Giải mã các ký hiệu trên ống cao su dẫn xăng dầu – Bạn có hiểu hết không?

Giải mã các ký hiệu trên ống cao su dẫn xăng dầu – Bạn có hiểu hết không?

1. Giới thiệu chung

Ống cao su dẫn xăng dầu là loại ống được sử dụng phổ biến trong ngành vận chuyển nhiên liệu, dầu nhớt, hóa chất có gốc dầu và trong các hệ thống cơ khí, trạm bơm, hoặc phương tiện vận tải nhiên liệu.

Khác với các loại ống dẫn nước hay khí nén, ống dẫn xăng dầu phải đáp ứng nhiều yêu cầu nghiêm ngặt hơn về độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn hóa học, khả năng dẫn điện tích (chống tĩnh điện) và độ an toàn khi tiếp xúc với chất dễ cháy.

Giải mã các ký hiệu trên ống cao su dẫn xăng dầu – bạn có hiểu hết không?

Ứng dụng của ống cao su dẫn xăng dầu

Trên mỗi sản phẩm, nhà sản xuất sẽ in các ký hiệu kỹ thuật để thể hiện đầy đủ thông số và tiêu chuẩn của ống. Tuy nhiên, nhiều người dùng chưa hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu này, dẫn đến việc chọn sai loại ống, gây rủi ro trong vận hành.

Bài viết sau đây sẽ giúp bạn đọc hiểu chính xác các ký hiệu thường gặp, đồng thời nắm rõ những yếu tố kỹ thuật quan trọng nhất khi chọn ống cao su dẫn xăng dầu.

2. Cấu tạo và đặc điểm của ống cao su dẫn xăng dầu

Ống cao su dẫn xăng dầu thường gồm ba lớp chính:

  • Lớp trong (Inner Tube): làm bằng cao su tổng hợp NBR (Nitrile Butadiene Rubber) hoặc Neoprene. Đây là lớp trực tiếp tiếp xúc với nhiên liệu, có khả năng chống thấm dầu, xăng và dung môi hữu cơ.
  • Lớp gia cường (Reinforcement): có thể là lớp sợi bố polyester, sợi thép xoắn hoặc vải bố nhiều lớp, nhằm tăng khả năng chịu áp lực và độ bền cơ học.
  • Lớp ngoài (Cover): làm bằng cao su tổng hợp có khả năng chống ozone, chống tia UV, chịu mài mòn và nhiệt độ môi trường.

Ngoài ra, một số loại ống còn được bổ sung tính năng chống tĩnh điện bằng cách thêm dây đồng hoặc vật liệu dẫn điện vào lớp gia cường. Điều này đặc biệt quan trọng khi dẫn nhiên liệu dễ cháy nổ như xăng.

Giải mã các ký hiệu trên ống cao su dẫn xăng dầu – bạn có hiểu hết không?

Cấu tạo của ống cao su dẫn xăng dầu

Ống cao su dẫn xăng dầu được ứng dụng trong:

  • Hệ thống cấp nhiên liệu cho trạm xăng dầu.
  • Dẫn dầu thủy lực trong máy công nghiệp.
  • Hút xả dầu trong kho chứa, nhà máy, bồn vận chuyển.
  • Đường ống nối cho xe bồn, máy bơm, tàu thuyền, hoặc thiết bị cơ giới.

3. Các tiêu chuẩn kỹ thuật thường gặp: SAE, EN và ISO

Các ký hiệu tiêu chuẩn in trên thân ống giúp người dùng xác định loại ống phù hợp với yêu cầu sử dụng. Dưới đây là ba nhóm tiêu chuẩn phổ biến nhất:

Giải mã các ký hiệu trên ống cao su dẫn xăng dầu – bạn có hiểu hết không?

Một số ký hiệu trên ống dẫn xăng dầu (ảnh minh họa)

3.1. Tiêu chuẩn SAE (Mỹ)

“SAE” là viết tắt của Society of Automotive Engineers – tiêu chuẩn kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong ngành ống dầu, ống thủy lực và ô tô.
Một số loại phổ biến:

  • SAE 100R6: Ống cao su có 1 lớp bố sợi, dùng cho dầu áp lực thấp, chịu được nhiệt độ đến 100°C.
  • SAE 100R2AT: Ống có 2 lớp bố thép, chịu được áp lực cao, thích hợp cho dầu thủy lực và nhiên liệu công nghiệp.
  • SAE J30R6, J30R9: Ống dẫn nhiên liệu trong xe cơ giới, có khả năng kháng xăng và hơi nhiên liệu.

3.2. Tiêu chuẩn EN (Châu Âu)

Tiêu chuẩn EN (European Norm) thường xuất hiện trên các loại ống sản xuất tại châu Âu hoặc các nước áp dụng quy chuẩn EU.
Ví dụ:

  • EN 854 R6: tương đương SAE 100R6, dùng cho dầu áp suất thấp.
  • EN 853 R2SN: tương đương SAE 100R2AT, dùng cho dầu áp suất cao.

3.3. Tiêu chuẩn ISO (Quốc tế)

ISO (International Organization for Standardization) là hệ tiêu chuẩn quốc tế về kích thước, áp lực và độ bền.
Các tiêu chuẩn như ISO 1307 hoặc ISO 1403 thường quy định phương pháp thử nghiệm, giới hạn áp lực và dung sai kích thước của ống cao su.

Nhờ các tiêu chuẩn này, người sử dụng có thể so sánh, thay thế và lựa chọn sản phẩm tương đương giữa các thương hiệu khác nhau một cách dễ dàng.

4. Các ký hiệu thường thấy trên ống cao su dẫn xăng dầu

Khi quan sát thân ống, bạn có thể thấy các dòng chữ hoặc ký hiệu được in liền mạch dọc theo chiều dài. Mỗi ký hiệu đều mang một thông tin cụ thể:

4.1. WP – Working Pressure (Áp lực làm việc)

Biểu thị áp lực tối đa mà ống có thể chịu đựng trong điều kiện làm việc liên tục.
Ví dụ:

  • WP 20 BAR nghĩa là ống chịu được 20 bar, tương đương 300 PSI.
  • WP 40 BAR phù hợp cho môi trường áp lực cao hơn.

Khi lựa chọn, nên chọn ống có WP cao hơn áp lực thực tế ít nhất 25–30% để đảm bảo tuổi thọ.

4.2. BP – Burst Pressure (Áp lực nổ)

BP là mức áp lực mà ống sẽ nổ hoặc hư hại nếu vượt quá giới hạn. Thường BP gấp 3–4 lần WP.
Ví dụ: Ống WP 20 BAR có BP khoảng 60–80 BAR.

4.3. Ký hiệu khả năng chịu nhiên liệu

  • OIL RESISTANT: chịu được dầu nhớt, dầu DO, FO.
  • FUEL RESISTANT: chịu được xăng, dầu nhẹ.
  • OIL & FUEL RESISTANT: chịu được cả xăng và dầu.

4.4. Ký hiệu chống tĩnh điện

  • ANTI-STATIC hoặc CONDUCTIVE: thể hiện khả năng dẫn điện tích ra ngoài.
    Loại ống này phù hợp cho môi trường có nguy cơ cháy nổ cao như trạm xăng, kho chứa nhiên liệu, bồn chứa di động.

4.5. Kích thước

Ký hiệu kích thước thường có hai dạng:

  • Theo inch: 1/2”, 3/4”, 1”, 1 1/2”…
  • Theo hệ mét (DN): DN13, DN19, DN25…

Ví dụ: “DN25 – 1” WP 20 BAR” nghĩa là đường kính trong 25mm (tương đương 1 inch) và áp lực làm việc 20 bar.

4.6. Nhiệt độ làm việc

Dải nhiệt độ thường ghi:
–40°C đến +100°C hoặc –20°C đến +120°C, tùy loại cao su và ứng dụng.

5. Ý nghĩa thực tiễn của việc hiểu ký hiệu

Hiểu rõ ký hiệu kỹ thuật giúp người sử dụng:

  • Chọn đúng loại ống phù hợp với ứng dụng: Biết rõ áp lực, khả năng chịu nhiệt, và loại nhiên liệu tương thích.
  • Đảm bảo an toàn: Tránh nguy cơ nổ ống hoặc rò rỉ khi áp lực vượt giới hạn.
  • Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Ống phù hợp giúp hạn chế hao mòn và hư hại.
  • Tiết kiệm thời gian bảo trì: Dễ dàng thay thế bằng cách đọc ký hiệu trực tiếp.
  • Đảm bảo tiêu chuẩn vận hành: Hạn chế rủi ro trong môi trường có yêu cầu an toàn cao như kho chứa, tàu chở dầu hoặc nhà máy lọc dầu.

Giải mã các ký hiệu trên ống cao su dẫn xăng dầu – bạn có hiểu hết không?

Việc hiểu các ký hiệu trên ống giúp lựa chọn ống chính xác hơn cho công việc

6. Những lỗi thường gặp khi chọn hoặc sử dụng ống dẫn xăng dầu

  • Không kiểm tra ký hiệu trước khi lắp đặt: Dẫn đến sử dụng ống không chịu được áp lực hoặc dung môi.
  • Chọn sai loại cao su: Dùng sai ống không chỉ gây ảnh hưởng công việc mà cong làm hỏng ống, ví dụ: dùng cao su EPDM cho nhiên liệu dầu sẽ gây trương nở, rạn nứt.
  • Không sử dụng loại có chống tĩnh điện: Nguy cơ phóng tia lửa điện khi dẫn xăng.
  • Dẫn dầu nóng bằng ống không chịu nhiệt: Làm lớp cao su trong bị chảy hoặc bong tróc.
  • Dùng ống cũ, mờ ký hiệu: Không xác định được tiêu chuẩn, áp lực, hoặc xuất xứ rõ ràng.
  • Không bảo quản đúng cách: Tiếp xúc trực tiếp ánh nắng hoặc dầu mỡ có thể làm lão hóa cao su, giảm độ bền.

7. Kết luận

Ống cao su dẫn xăng dầu là một thiết bị kỹ thuật quan trọng, yêu cầu người sử dụng hiểu rõ thông số kỹ thuật và đặc tính an toàn. Các ký hiệu in trên thân ống cung cấp đầy đủ thông tin về tiêu chuẩn, áp lực, vật liệu, khả năng chịu dầu, chống tĩnh điện và giới hạn nhiệt độ.

Việc nắm rõ và đọc đúng các ký hiệu này giúp đảm bảo hiệu quả vận hành, độ bền của hệ thống và an toàn cho người sử dụng.

Công ty TNHH Thanh Trung Phát hiện cung cấp ống cao su dẫn xăng dầu chất lượng cao, đạt các tiêu chuẩn quốc tế SAE, có đầy đủ đặc tính chống dầu, chống tĩnh điện, chịu nhiệt và áp lực cao.
Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn kỹ thuật chi tiết, giúp khách hàng chọn đúng loại ống phù hợp với hệ thống bơm, hút xả nhiên liệu hoặc các ứng dụng công nghiệp khác, đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài.

 

Thông tin liên hệ: 

• Công Ty TNHH Thanh Trung Phát

• Địa chỉ: 163 Tạ Uyên, Phường Minh Phụng, TP.HCM

• Hotline: 0908 06 7838

• Thời gian làm việc: 07:30 - 17:00 (Thứ hai đến thứ bảy)

• Email: info@thanhtrungphat.com

• Website: www.thanhtrungphat.com

Đang xem: Giải mã các ký hiệu trên ống cao su dẫn xăng dầu – Bạn có hiểu hết không?