Trong lĩnh vực công – nông nghiệp hiện nay, ống nhựa mềm là một trong những vật tư thiết yếu bậc nhất, xuất hiện ở hầu hết các hệ thống dẫn nước, hút xả, cấp liệu, dẫn khí hay thậm chí là trong dây chuyền sản xuất tự động hóa. Tuy nhiên, trên thị trường tồn tại rất nhiều dòng ống nhựa mềm khác nhau, mỗi loại lại có cấu tạo, tính năng và phạm vi ứng dụng riêng biệt.
Không ít người mua hàng thường chọn ống chỉ dựa theo cảm quan hoặc giá thành, dẫn đến tình trạng ống bị phồng, nứt, hoặc giảm áp suất chỉ sau thời gian ngắn sử dụng. Vì thế, việc hiểu rõ đặc điểm từng loại ống không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, bền lâu.
Bài viết này sẽ cùng bạn “giải mã” các dòng ống nhựa mềm công nghiệp phổ biến nhất hiện nay, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và lựa chọn đúng loại ống phù hợp với nhu cầu thực tế.
1. Ống nhựa công nghiệp là gì và vai trò của nó?
Ống nhựa mềm công nghiệp là một trong những loại vật tư không thể thiếu trong các dây chuyền sản xuất, hệ thống vận chuyển chất lỏng, khí nén, hay ứng dụng trong nông nghiệp – thủy sản. Khác với các loại ống cứng như ống thép hoặc ống nhựa uPVC, ống nhựa mềm có đặc tính linh hoạt, dễ uốn cong, có thể lắp đặt ở nhiều vị trí phức tạp mà không cần quá nhiều khớp nối.
Thành phần chính của loại ống này thường là nhựa PVC, PU, PE hoặc cao su tổng hợp, được gia cố bằng nhiều lớp vật liệu khác nhau như gân nhựa, sợi bố hoặc lõi thép để tăng khả năng chịu áp lực, chịu nhiệt, và chống ăn mòn.
Ngày nay, ống nhựa mềm công nghiệp được xem là giải pháp thay thế hiệu quả cho ống kim loại ở nhiều lĩnh vực nhờ trọng lượng nhẹ, giá thành thấp, khả năng kháng hóa chất và độ bền cao.
Tùy theo nhu cầu sử dụng, ống nhựa mềm được phân thành nhiều dòng khác nhau — mỗi loại có cấu trúc, thông số kỹ thuật và đặc tính phù hợp riêng. Dưới đây là 5 dòng ống nhựa mềm công nghiệp phổ biến nhất trên thị trường hiện nay.
2. Ống nhựa mềm PVC – loại phổ thông và linh hoạt
Ống nhựa mềm PVC (Polyvinyl Chloride) là loại ống được sử dụng phổ biến nhất trong các hoạt động dân dụng và công nghiệp nhẹ. Cấu tạo của ống gồm nhựa PVC nguyên sinh hoặc pha phụ gia dẻo hóa, cho phép ống đạt được độ mềm và đàn hồi cần thiết.

Ống nhựa mềm PVC
Đặc tính kỹ thuật
- Nhiệt độ làm việc: 0°C đến 60°C.
- Áp lực chịu đựng: 2–4 bar.
- Màu sắc: trong suốt, xanh, cam hoặc trắng sữa.
- Khối lượng: nhẹ, có thể cuộn tròn linh hoạt.
Đánh giá kỹ thuật
Ống PVC mềm có ưu điểm là dễ thi công, giá thành thấp và chống ăn mòn tốt trong các môi trường nước hoặc dung dịch nhẹ. Tuy nhiên, ống không phù hợp với điều kiện có nhiệt độ cao hoặc áp lực hút mạnh vì dễ bị biến dạng.
Với khả năng ứng dụng rộng, đây là dòng ống phổ thông nhất trên thị trường, được dùng trong nhiều lĩnh vực sản xuất nhẹ, hệ thống bơm nước, truyền dẫn khí nén cỡ nhỏ và các thiết bị phụ trợ.
3. Ống nhựa mềm lõi thép – bền, chịu áp, chịu hóa chất
Ống nhựa mềm lõi thép là dòng sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong môi trường công nghiệp có yêu cầu cao về áp suất âm hoặc tải trọng hút lớn. Cấu tạo của ống bao gồm thân nhựa PVC dẻo trong suốt và lõi thép xoắn chạy dọc thân ống, tạo nên khả năng chịu lực và chống xẹp vượt trội.

Ống nhựa mềm PVC lõi thép
Đặc điểm kỹ thuật
- Vật liệu chính: PVC dẻo nguyên sinh.
- Lõi tăng cường: dây thép mạ kẽm xoắn liên tục.
- Nhiệt độ làm việc: -5°C đến 65°C.
- Áp lực chịu đựng: trung bình 3–6 bar tùy đường kính.
- Độ uốn cong: linh hoạt nhưng không biến dạng khi chịu tải trọng âm.
Lõi thép không chỉ đóng vai trò chống xẹp mà còn giúp ống duy trì hình dạng ổn định trong quá trình hút hoặc xả lưu chất. Cấu trúc trong suốt của thân ống giúp dễ dàng quan sát luồng chất, hỗ trợ công tác kiểm tra vận hành.
Nhờ những đặc điểm này, ống nhựa mềm lõi thép được xem là giải pháp tiêu chuẩn trong các hệ thống hút xả hóa chất nhẹ, hút bùn, dẫn hạt nhựa hoặc bột mịn. Một số dòng cao cấp còn được bổ sung lớp chống tia UV hoặc lớp chống mài mòn nhằm tăng độ bền khi làm việc ngoài trời.
4. Ống nhựa mềm gân xoắn – Độ cứng vững kết hợp tính linh hoạt
Ống nhựa gân xoắn, còn được gọi là ống nhựa định hình xoắn cứng, là loại ống có cấu trúc thành dạng gân nổi hình xoắn ốc. Thiết kế này giúp tăng khả năng chịu nén, chịu mài mòn, đồng thời duy trì trọng lượng nhẹ để dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.

Ống nhựa gân xoắn
Đặc điểm cấu tạo
- Vật liệu: PVC hoặc PE tùy ứng dụng.
- Bề mặt: gân nổi xen kẽ phần lõm tạo độ bền cơ học cao.
- Đường kính thông dụng: từ 25 mm đến 300 mm.
- Nhiệt độ làm việc: -10°C đến 60°C.
Ưu điểm kỹ thuật
- Khả năng chống biến dạng khi chịu tải trọng bên ngoài.
- Thích hợp cho các hệ thống dẫn nước, dẫn khí hoặc hút bùn cần độ cứng vững cao.
- Có thể sản xuất thành dạng ống gân đơn hoặc ống gân kép (double wall corrugated pipe) để tăng khả năng chịu áp và tuổi thọ.
Ống nhựa gân xoắn đặc biệt phù hợp trong môi trường yêu cầu chôn ngầm, chịu nén hoặc làm ống bảo vệ dây cáp công nghiệp, nơi cần sự cân bằng giữa độ bền và độ dẻo.
5. Ống nhựa PU (Polyurethane) – Sự lựa chọn cho môi trường khắt khe
Ống nhựa PU được sản xuất từ vật liệu Polyurethane, nổi bật với khả năng chống mài mòn, chống rách và chịu uốn gập tốt. Trong các dây chuyền công nghiệp tự động hóa, PU là lựa chọn tối ưu nhờ tính linh hoạt và độ bền cơ học vượt trội.

Ống nhựa PU
Đặc điểm kỹ thuật
- Độ cứng Shore A: khoảng 85 ± 5.
- Áp lực làm việc: 6–10 bar.
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến 80°C.
- Khả năng phục hồi: cao, không biến dạng sau khi gập hoặc cuộn.
Tính năng nổi bật
- Chịu mài mòn gấp nhiều lần so với PVC thông thường.
- Khả năng truyền sáng tốt, dễ quan sát lưu chất.
- Kháng dầu, kháng dung môi và kháng ozone.
- Duy trì độ mềm dẻo ổn định trong dải nhiệt độ rộng.
Ống PU thường được sử dụng trong hệ thống khí nén, máy móc tự động, dây chuyền robot hoặc hút bụi công nghiệp. Đặc biệt, ở các môi trường có chuyển động liên tục hoặc rung lắc mạnh, PU thể hiện ưu thế rõ rệt về tuổi thọ và tính ổn định.
6. Ống nhựa PE (Polyethylene) – Độ bền và khả năng kháng hóa chất vượt trội
Ống nhựa PE là một trong những vật liệu có tính ổn định hóa học cao nhất trong nhóm polymer, thích hợp cho các ứng dụng cần kháng axit, kiềm, dung môi hữu cơ và tia UV.

Ống nhựa PE
Đặc điểm kỹ thuật
- Vật liệu: Polyethylene mật độ cao (HDPE) hoặc thấp (LDPE).
- Nhiệt độ làm việc: -20°C đến 80°C.
- Áp lực danh định: 4–10 bar tùy loại.
- Độ nhẵn bề mặt: cao, giảm ma sát và tổn thất áp suất.
Ưu điểm kỹ thuật
- Khả năng kháng hóa chất và kháng mài mòn tốt.
- Tuổi thọ cao, có thể đạt trên 20 năm khi vận hành đúng điều kiện.
- Tính đàn hồi giúp ống chịu được biến dạng địa hình hoặc rung chấn nhẹ.
Ống PE hiện được sử dụng phổ biến trong hệ thống cấp thoát nước, dẫn khí hoặc hóa chất, và được đánh giá là loại ống thân thiện môi trường do có thể tái chế sau khi sử dụng.
7. Ống EVA (Ethylene Vinyl Acetate) – Độ trong suốt và đàn hồi cao
Ống EVA là loại ống nhựa mềm có độ trong suốt và độ mềm vượt trội, thường được sử dụng trong các hệ thống yêu cầu độ linh hoạt cao và không chứa chất độc hại. EVA có cấu trúc đồng trùng hợp giữa Ethylene và Vinyl Acetate, mang lại sự cân bằng giữa tính dẻo và độ bền cơ học.

Ống nhựa EVA
Đặc tính kỹ thuật
- Tỷ lệ VA: 10–28% tùy theo mức độ mềm mong muốn.
- Nhiệt độ làm việc: -10°C đến 60°C.
- Tỷ trọng: thấp, dễ vận chuyển và lắp đặt.
- Đặc tính quang học: truyền sáng tốt, không đục.
Ống EVA thích hợp cho các ứng dụng cần độ tinh khiết hoặc yêu cầu quan sát lưu chất rõ ràng, chẳng hạn trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hoặc sản xuất thiết bị y tế công nghiệp.
8. Kết luận
Thị trường ống nhựa mềm công nghiệp tại Việt Nam ngày càng đa dạng về chủng loại, đáp ứng tốt hơn các nhu cầu kỹ thuật khác nhau. Từ những loại ống phổ thông như PVC mềm đến các dòng cao cấp như PU, PE hoặc EVA, mỗi sản phẩm đều mang đặc tính riêng, phù hợp với từng môi trường vận hành cụ thể.
Việc hiểu rõ cấu trúc, đặc điểm và giới hạn làm việc của từng loại ống giúp người sử dụng đưa ra lựa chọn tối ưu, giảm thiểu rủi ro hư hại trong quá trình vận hành. Đây cũng chính là yếu tố cốt lõi để đảm bảo hiệu quả, tuổi thọ và an toàn cho toàn bộ hệ thống công nghiệp.
Ở Việt Nam, các doanh nghiệp như Công ty TNHH Thanh Trung Phát hiện đang phân phối nhiều dòng ống nhựa mềm công nghiệp đạt tiêu chuẩn, đáp ứng tốt yêu cầu về kỹ thuật, độ bền và khả năng tương thích với đa dạng ứng dụng trong sản xuất và nông nghiệp hiện đại.
Thông tin liên hệ:
• Công Ty TNHH Thanh Trung Phát
• Địa chỉ: 163 Tạ Uyên, Phường Minh Phụng, TP.HCM
• Hotline: 0908 06 7838
• Thời gian làm việc: 07:30 - 17:00 (Thứ hai đến thứ bảy)
• Email: info@thanhtrungphat.com
• Website: www.thanhtrungphat.com
